000 00999nam a2200397 a 4500
001 vtls000005837
003 VRT
005 20240802173710.0
008 101206 000 0 eng d
035 _aVNU970006216
039 9 _a201502071635
_bVLOAD
_c201404240206
_dVLOAD
_y201012061542
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 _a891.73
_bEPH 1976
_214
090 _a891.73
_bEPH 1976
094 _a84(2)7-44
100 1 _aÊ-phơrêmốp
245 1 0 _aBóng dáng thời xưa /
_cÊ-phơrêmốp ; Ngd. : Châu Minh
260 _aH. :
_bLao động,
_c1976
300 _a319 tr.
653 _aTruyện
653 _aVăn học Nga
700 0 _aChâu Minh,
_engười dịch
900 _aTrue
912 _aN.V.Hành
913 0 _aTrịnh Thị Bắc
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 0 _aV-D0/01503-04
928 0 _aVN-ĐV/02781-82
928 0 _abVV-M2/09551
928 0 _abVV-M4/01057-62
942 _c1
999 _c321297
_d321297