000 | 01058nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000005851 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173711.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970006230 | ||
039 | 9 |
_a201502071635 _bVLOAD _c201404240206 _dVLOAD _y201012061542 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bTUL(1.2) 1975 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bTUL(1.2) 1975 |
||
094 | _a82.3(1) | ||
245 | 0 | 0 |
_aTư liệu tham khảo văn học Việt Nam : _bvăn học dân gian. _nTập 1, phần 2 / _cGiới thiệu: Bùi Văn Nguyên,... |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1975 |
||
300 | _a231 tr. | ||
653 | _aNghiên cứu văn học dân gian | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
700 | 1 |
_aBùi, Văn Nguyên, _egiới thiệu |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Nguyệt | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN-ĐV/03539-40 | |
928 | 1 | _abVV-M2/17513 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c321309 _d321309 |