000 | 01031nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000005863 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173711.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970006242 | ||
039 | 9 |
_a201502071635 _bVLOAD _c201404240203 _dVLOAD _c201303281511 _dbactt _y201012061542 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92209 _bTR-C 1979 _214 |
||
090 |
_a895.92209 _bTR-C 1979 |
||
094 | _a83.3(1)7 | ||
100 | 1 | _aTrương, Chính | |
245 | 1 | 0 |
_aHương hoa đất nước : _bnghiên cứu-tiểu luận / _cTrương Chính |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1979 |
||
300 | _a307 tr. | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aTiểu luận | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Nguyệt | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐV/03514-15 | ||
928 |
_aVV-D4/00832 _bVV-M4/04135-42 |
||
942 | _c1 | ||
999 |
_c321320 _d321320 |