000 | 01000nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000005933 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173712.0 | ||
008 | 101206s1961 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU970006312 | ||
039 | 9 |
_a201604141713 _byenh _c201502071636 _dVLOAD _c201404240208 _dVLOAD _y201012061543 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.92209 _bBA-T(1) 1961 _214 |
090 |
_a895.92209 _bBA-T(1) 1961 |
||
094 | _a83.3(1)5 | ||
100 | 1 |
_aBạch, Năng Thi, _d1912-1982 |
|
245 | 1 | 0 |
_aVăn học Việt Nam : _b1930-1945. _nTập 1 / _cBạch Năng Thi, Phan Cự Đệ |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1961 |
||
300 | _a345 tr. | ||
653 | _aHiện thực phê phán | ||
653 | _aLịch sử văn học | ||
653 | _aVăn học lãng mạn | ||
700 | 1 |
_aPhan, Cự Đệ, _d1933- |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/02207 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c321384 _d321384 |