000 | 01074nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000005950 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173712.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970006330 | ||
039 | 9 |
_a201502071636 _bVLOAD _c201404240209 _dVLOAD _c201304031011 _dbactt _y201012061543 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922834 _bNG-T 1973 _214 |
||
090 |
_a895.922834 _bNG-T 1973 |
||
094 | _a84(1)7-46 | ||
100 | 0 | _aNgọc Tư | |
245 | 1 | 0 |
_aNguồn vui duy nhất : _bhồi ký cách mạng của đồng chí Đường Thị Ân / _cNgọc Tư |
260 |
_aH. : _bPhụ nữ, _c1973 |
||
300 | _a110 tr. | ||
600 | 1 | _aĐường, Thị Ân | |
653 | _aHồi ký cách mạng | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.T.Chiến | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐV/03308 | ||
928 | _abVV-M2/05693-95 | ||
928 | _abVV-M4/05043-45 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c321400 _d321400 |