000 | 01294nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000005963 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173713.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970006343 | ||
039 | 9 |
_a201509031307 _bnbhanh _c201509011145 _dmetri1 _c201509011133 _dmetri1 _c201502071636 _dVLOAD _y201012061543 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a843 _bTH-S 1977 _214 |
||
090 |
_a843 _bTH-S 1977 |
||
094 | _a51.9đ | ||
100 | 0 | _aThanh Sơn | |
245 | 1 | 0 |
_aLu-i Pa-xtơ : _btruyện ký / _cThanh Sơn |
260 |
_aH. : _bVăn hoá, _c1977 |
||
300 | _a493 tr. | ||
520 | _aCuộc đời, sự nghiệp, cống hiến của ông Paxtơ nhà hóa học, sinh học, y học...; Các công trình nghiên cứu trong nhiều lĩnh vực của ông: Phân tử hóa học trong khoa học đến bệnh rượu vang trong công nghiệp. | ||
600 | 1 | _aPaxtơ, Lui | |
653 | _aTruyện danh nhân | ||
653 | _aTruyện ký | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/04475 | ||
928 | _aVN-ĐV/02410 | ||
928 |
_aVV-D4/00270 _bVV-M4/01027,02707-08 |
||
928 | _abVV-M2/03226-31 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c321412 _d321412 |