000 | 01103nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000006012 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173714.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970006392 | ||
039 | 9 |
_a201502071637 _bVLOAD _c201404240208 _dVLOAD _y201012061543 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92208 _bTON(36) 1980 _214 |
||
090 |
_a895.92208 _bTON(36) 1980 |
||
094 | _a84(1)7z43 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTổng tập văn học Việt Nam. _nTập 36 / _cCb. : Nguyễn Khánh Toàn, Lữ Huy Nguyên |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1980 |
||
300 |
_a923 tr. + _e1ảnh |
||
653 | _aHồ Chí Minh | ||
653 | _aNhà văn | ||
653 | _aTổng tập | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aLữ, Huy Nguyên, _echủ biên |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Khánh Toàn, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.K.Loan | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN4522-25ĐV | |
928 | 1 | _abVV-M2/12457-65 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c321456 _d321456 |