000 | 01043nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000006029 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173714.0 | ||
008 | 101206s1954 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU970006409 | ||
039 | 9 |
_a201712061515 _bhaianh _c201612291008 _dbactt _c201502071637 _dVLOAD _c201404240209 _dVLOAD _y201012061544 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a181.11 _bHU-C 1954 _223 |
090 |
_a181 _bHU-C 1954 |
||
094 | _a87.3(54Tq)3 | ||
100 | 0 | _aHữu Cầm | |
245 | 1 | 0 |
_aTống Nho : _btriết học khảo luận / _cHữu Cầm ; Lời tựa: Trần Trọng Kim |
260 |
_aHuế : _bNhân văn thư xã, _c1954 |
||
300 | _a221 tr. | ||
653 | _aLịch sử triết học | ||
653 | _aTriết học Trung Quốc | ||
653 | _aTống nho | ||
700 | 1 |
_aTrần, Trọng Kim, _d1883-1953, _elời tựa |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.K.Loan | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN4323ĐV | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c321470 _d321470 |