000 | 01295nam a2200469 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000006072 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173715.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970006453 | ||
039 | 9 |
_a201502071637 _bVLOAD _c201404240208 _dVLOAD _y201012061544 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a390.09597 _bTR-V 1976 _214 |
||
090 |
_a390.09597 _bTR-V 1976 |
||
094 | _a71.1(1)-15 | ||
095 | _a902.7 | ||
100 | 1 |
_aTrần, Quốc Vượng, _d1934-2005 |
|
245 | 1 | 0 |
_aMùa xuân và phong tục Việt Nam / _cTrần Quốc Vượng, Lê Văn Hảo, Dương Tất Từ |
260 |
_aH. : _bVăn hoá, _c1976 |
||
300 | _a294 tr. | ||
653 | _aLễ hội | ||
653 | _aMùa xuân | ||
653 | _aPhong tục Việt Nam | ||
653 | _aViệt Nam | ||
700 | 1 | _aDương, Tất Từ | |
700 | 1 | _aLê, Văn Hảo | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.K.Loan | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | 1 | _aĐặng Tân Mai | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN-ĐV/02829-30 | |
928 | 1 | _abVV-M2/03898-900,07413-15,11835-36 | |
928 | 1 | _abVV-M4/06200-03 | |
942 | _c1 | ||
961 | 1 |
_aĐHTHHN _bKhoa Lịch sử |
|
999 |
_c321509 _d321509 |