000 | 01239nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000006073 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173715.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970006454 | ||
039 | 9 |
_a201502071637 _bVLOAD _c201404240208 _dVLOAD _y201012061544 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92209 _bPH-Đ(1) 1974 _214 |
||
090 |
_a895.92209 _bPH-Đ(1) 1974 |
||
094 | _a83.3(1)7 | ||
100 | 1 |
_aPhan, Cự Đệ, _d1933- |
|
245 | 1 | 0 |
_aTiểu thuyết Việt Nam hiện đại. _nTập 1 / _cPhan Cự Đệ |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1974 |
||
300 | _a404 tr. | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐinh Lan Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/02607-11 | ||
928 | _aVN-ĐV/01632-33,04269 | ||
928 |
_aVV-D2/03506-07 _bVV-M2/02182-95 |
||
928 |
_aVV-D4/02696 _bVV-M4/05718 |
||
942 | _c1 | ||
961 |
_aĐHTHHN _bKhoa Ngữ văn _cNgành Văn học |
||
999 |
_c321510 _d321510 |