000 | 01188nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000006078 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173715.0 | ||
008 | 101206s1960 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU970006459 | ||
039 | 9 |
_a201604061150 _bhaianh _c201604061149 _dhaianh _c201502071637 _dVLOAD _c201404240208 _dVLOAD _y201012061544 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a911.597 _bNG-T 1960 _214 |
090 |
_a911.597 _bNG-T 1960 |
||
094 | _a26.9(1) | ||
094 | _a63.3(1)4 | ||
100 | 1 |
_aNguyễn, Trãi, _d1380-1442 |
|
245 | 1 | 0 |
_aỨc Trai di tập dư địa chí / _cNguyễn Trãi ; Ngd. : Phan Duy Tiếp, Hđ. : Hà Văn Tấn |
260 |
_aH. : _bVăn sử địa, _c1960 |
||
300 | _a190 tr. | ||
653 | _aThế kỷ 15 | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aĐịa lịch sử | ||
700 | 1 |
_aHà, Văn Tấn, _d1934-, _ehiệu đính |
|
700 | 1 |
_aPhan, Duy Tiếp, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.K.Loan | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN4320ĐV#VN252ĐS | |
928 | 1 | _abVV-M2/9244 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c321514 _d321514 |