000 | 01053nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000006094 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173715.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970006475 | ||
039 | 9 |
_a201502071637 _bVLOAD _c201404240209 _dVLOAD _y201012061544 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92209 _bHO-T 1979 _214 |
||
090 |
_a895.92209 _bHO-T 1979 |
||
094 | _a83.3(1)7 | ||
100 | 1 |
_aHoàng, Trung Thông, _d1925-1993 |
|
245 | 1 | 0 |
_aCuộc sống thơ và thơ cuộc sống : _btiểu luận-Phê bình / _cHoàng Trung Thông |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1979 |
||
653 | _aNghên cứu văn học | ||
653 | _aPhê bình | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aTiểu luận | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.K.Loan | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN4394-95ĐV | ||
928 |
_aVV-D2/02173-74 _bVV-M2/9040-46 |
||
942 | _c1 | ||
999 |
_c321529 _d321529 |