000 | 01034nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000006124 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173715.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970006505 | ||
039 | 9 |
_a201502071638 _bVLOAD _c201404240210 _dVLOAD _y201012061545 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a915.97 _bTR-C 1978 _214 |
||
090 |
_a915.97 _bTR-C 1978 |
||
094 | _a71.15(1) | ||
100 | 1 | _aTrương, Chính | |
245 | 1 | 0 |
_aSổ tay văn hoá Việt Nam / _cTrương Chính, Đặng Đức Liên |
260 |
_aH. : _bVăn hoá, _c1978 |
||
300 | _a362 tr. | ||
653 | _aDi tích lịch sử | ||
653 | _aVăn hoá Việt Nam | ||
653 | _aĐất nước học | ||
700 | 1 | _aĐặng, Đức Liên | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.K.Loan | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN4372ĐV | |
928 | 1 |
_aVV-D2/03473 _bVV-M2/7862-64,8126-27 |
|
942 | _c1 | ||
999 |
_c321555 _d321555 |