000 | 00987nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000006126 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173715.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970006507 | ||
039 | 9 |
_a201502071638 _bVLOAD _c201404240211 _dVLOAD _y201012061545 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a370 _bNG-T 1959 _214 |
||
090 |
_a370 _bNG-T 1959 |
||
094 | _a74.03 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Khánh Toàn | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo dục tư sản và giáo dục xã hội chủ nghĩa / _cNguyễn Khánh Toàn |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1959 |
||
300 | _a71 tr. | ||
653 | _aChủ nghĩa xã hội | ||
653 | _aGiáo dục học | ||
653 | _aTư sản | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.K.Loan | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVN4631ĐV# _aVN62ĐS |
||
928 | _abVV-M2/16358 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c321557 _d321557 |