000 | 00915nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000006129 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173715.0 | ||
008 | 101206s1981 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU970006510 | ||
039 | 9 |
_a201604131746 _byenh _c201502071638 _dVLOAD _c201404240211 _dVLOAD _y201012061545 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a891.72 _bHIE 1981 _214 |
090 |
_a891.72 _bHIE 1981 |
||
094 | _a84(2)7-6 | ||
245 | 0 | 0 |
_aHiện tượng Văm-pi-lốp : _btập kịch Liên Xô hiện đại / _cNgd. : Vũ Đình Phòng |
260 |
_aH. : _bVụ nghệ thuật sân khấu, _c1981 |
||
653 | _aKịch | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 1 |
_aVũ, Đình Phòng, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.K.Loan | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN4605ĐV | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c321560 _d321560 |