000 | 01096nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000006140 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173716.0 | ||
008 | 101206s1963 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU970006521 | ||
039 | 9 |
_a201604141006 _byenh _c201502071638 _dVLOAD _c201404240208 _dVLOAD _y201012061545 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a833 _bXEG 1963 _214 |
090 |
_a833 _bXEG 1963 |
||
094 | _a84(44Đ)6-77 | ||
100 | 1 | _aXêgớcx, A. | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững người chết còn trẻ mãi. _nTập 2 / _cA. Xêgớcx ; Ngd. : Bùi Hiển, Nguyễn Văn Sĩ, Quang Dũng |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1963 |
||
300 | _a533 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Đức | ||
700 | 0 |
_aQuang Dũng, _d1921-1988, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aBùi, Hiển, _d1919-2009, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Sĩ, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.T.Vinh | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN4367ĐV | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c321570 _d321570 |