000 | 01044nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000006159 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173716.0 | ||
008 | 101206s1963 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU970006540 | ||
039 | 9 |
_a201604131745 _byenh _c201604131738 _dyenh _c201502071638 _dVLOAD _c201404240209 _dVLOAD _y201012061545 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.92211 _bNG-T(MAY) 1963 _214 |
090 |
_a895.92211 _bNG-T(MAY) 1963 |
||
094 | _a83.3(1)7 | ||
094 | _a84(1)4j43 | ||
245 | 0 | 0 |
_aMấy vấn đề về sự nghiệp và thơ văn Nguyễn Trãi : _bnhân dịp kỷ niệm 520 năm ngày Nguyễn Trãi mất |
260 |
_aH. : _bKhoa học, _c1963 |
||
300 | _a414 tr. | ||
600 | 1 |
_aNguyễn, Trãi, _d1380-1442 |
|
653 | _aNhà thơ | ||
653 | _aTiểu luận | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.T.Vinh | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN4628ĐV | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c321587 _d321587 |