000 | 01025nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000006172 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173716.0 | ||
008 | 101206s1979 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU970006553 | ||
039 | 9 |
_a201604211125 _byenh _c201502071638 _dVLOAD _c201404240209 _dVLOAD _y201012061545 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a891.73 _bTUR(2) 1979 _214 |
090 |
_a891.73 _bTUR(2) 1979 |
||
094 | _a84(2)7-44 | ||
100 | 1 | _aTurenxcaia, V. | |
245 | 1 | 0 |
_aCầu vồng dốc đứng. _nTập 2 / _cV. Turenxcaia ; Ngd. : Vũ Đình Bình, Đặng Ngọc Long |
260 |
_aH. : _bPhụ nữ, _c1979 |
||
300 | _a210 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 1 |
_aVũ, Đình Bình, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aĐặng, Ngọc Long, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.K.Loan | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN3455-56ĐV | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c321598 _d321598 |