000 | 00950nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000006197 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173717.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970006578 | ||
039 | 9 |
_a201502071638 _bVLOAD _c201404240211 _dVLOAD _c201303131543 _dhaianh _y201012061545 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a001 _bAN-N 1974 _214 |
||
090 |
_a001 _bAN-N 1974 |
||
094 | _a39d | ||
100 | 0 | _aÁnh Ngọc | |
245 | 1 | 0 |
_aChinh phục những khoảng cách / _cÁnh Ngọc, Việt Dũng |
260 |
_aH. : _bPhổ thông, _c1974 |
||
300 | _a143 tr. | ||
653 | _aGiao thông vận tải | ||
700 | 0 | _aViệt Dũng | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.K.Loan | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _aVN-ĐV/01869-70 | |
928 | 0 | _abVV-M4/00518-21,01456 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c321618 _d321618 |