000 | 01001nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000006198 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173717.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970006579 | ||
039 | 9 |
_a201502071638 _bVLOAD _c201404240211 _dVLOAD _c201303121129 _dngocanh _y201012061545 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92233408 _bTRA 1974 _214 |
||
090 |
_a895.92233408 _bTRA 1974 |
||
094 | _a84(1)7-44 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTrăng lưỡi liềm : _btập truyện về giao thông, vận tải |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1974 |
||
300 | _a146 tr. | ||
653 | _aGiao thông vận tải | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.K.Loan | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | _aNgọc Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐV/01866 | ||
928 | _abVV-M2/04758 | ||
928 | _abVV-M4/05403-05 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c321619 _d321619 |