000 | 01133nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000006212 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173717.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970006593 | ||
039 | 9 |
_a201502071639 _bVLOAD _c201404240207 _dVLOAD _y201012061545 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.73 _bBEL(3) 1973 _214 |
||
090 |
_a891.73 _bBEL(3) 1973 |
||
094 | _a84(2)7-44 | ||
100 | 1 | _aBêlaep, Vlađimia | |
245 | 1 | 0 |
_aPháo đài cổ : _bgiải thưởng văn học Xtalin 1951, tiểu thuyết ba tập. _nTập 3 / _cV. Bêlaep ; Ngd. : Nhị Ca |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1973 |
||
300 | _a450 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 0 |
_aNhị Ca, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.T.Chiến | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | 0 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _aVN-ĐV/02091,03724-25,04644-47,06103 | |
928 | 0 |
_aVV-D2/03407-08 _bVV-M2/03620-26,11568 |
|
928 | 0 |
_aVV-D4/02572 _bVV-M4/03257-64 |
|
942 | _c1 | ||
999 |
_c321633 _d321633 |