000 | 01012nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000006214 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173717.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970006595 | ||
039 | 9 |
_a201502071639 _bVLOAD _c201404240207 _dVLOAD _y201012061545 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.73 _bLUK 1973 _214 |
||
090 |
_a891.73 _bLUK 1973 |
||
094 | _a84(2)7-446 | ||
100 | 1 | _aLukin, A. | |
245 | 1 | 0 |
_aNhiệm vụ mật : _btruyện phản gián của Liên Xô / _cA. Lukin ; Ngd. : Dư Nhiệm Vĩ |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1973 |
||
300 | _a342 tr. | ||
653 | _aTruyện phản gián | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 1 |
_aDư, Nhiệm Vĩ, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.T.Chiến | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | 1 | _aHoàng Thị Hòa | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN-ĐV/03726 | |
928 | 1 | _abVV-M4/06599-600 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c321635 _d321635 |