000 | 00919nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000006215 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173717.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970006596 | ||
039 | 9 |
_a201502071639 _bVLOAD _c201404240207 _dVLOAD _c201303291510 _dhaianh _y201012061545 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92233408 _bBUT 1973 _214 |
||
090 |
_a895.92233408 _bBUT 1973 |
||
094 | _a84(1)7-44 | ||
245 | 0 | 0 |
_aBút máu : _btập truyện của nhiều tác giả vùng đô thị |
260 |
_a[K.đ] : _bVăn nghệ giải phóng, _c1973 |
||
300 | _a271 tr. | ||
653 | _aTruyện | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.T.Chiến | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐV/03771-72 | ||
928 | _abVV-M4/01185-88 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c321636 _d321636 |