000 | 01075nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000006248 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173718.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970006630 | ||
039 | 9 |
_a201502071639 _bVLOAD _c201404240208 _dVLOAD _y201012061546 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.73 _bTSE(2) 1978 _214 |
||
090 |
_a891.73 _bTSE(2) 1978 |
||
094 | _a84(2)5-44 | ||
100 | 1 | _aTsêkhốp, A. | |
245 | 1 | 0 |
_aTruyện ngắn : _bhai tập. _nTập 2 / _cA. Tsêkhốp ; Ngd. : Phan Hồng Giang, Cao Xuân Hạo |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1978 |
||
300 | _a439 tr. | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 1 |
_aCao, Xuân Hạo, _d1930-, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aPhan, Hồng Giang, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.T.Vinh | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN3375ĐV | |
928 | 1 | _abVV-M2/3587-95 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c321666 _d321666 |