000 | 00978nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000006259 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173718.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970006641 | ||
039 | 9 |
_a201502071639 _bVLOAD _c201404240208 _dVLOAD _y201012061546 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bNHU 1969 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bNHU 1969 |
||
094 | _a82.3(1) | ||
245 | 0 | 0 | _aNhững ý kiến về văn học nghệ thuật dân gian Việt Nam |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1969 |
||
300 | _a238 tr. | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.K.Loan | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐV/03972 | ||
928 |
_aVV-D2/03174-75 _bVV-M2/02260-65,09147,11847-48 |
||
928 | _abVV-M4/06464,08082 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c321676 _d321676 |