000 | 01151nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000006266 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173718.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970006648 | ||
039 | 9 |
_a201502071639 _bVLOAD _c201404240208 _dVLOAD _y201012061546 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.109 _bHA 1961 _214 |
||
090 |
_a895.109 _bHA 1961 |
||
094 | _a83.3(54Tq)7 | ||
100 | 1 | _aHà, Kỳ Phương | |
245 | 1 | 0 |
_aVấn đề kế thừa di sản văn học / _cHà Kỳ Phương, Phùng Chi ; Ngd. : Lê Hà, Vân Hồ |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1961 |
||
300 | _a70 tr. | ||
653 | _aDi sản văn học | ||
653 | _aLý luận văn học | ||
653 | _aVăn học hiện thực phê phán | ||
700 | 0 |
_aVân Hồ, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aLê, Hà, _engười dịch |
|
700 | 1 | _aPhùng, Chi | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.K.Loan | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN3864ĐV | |
928 | 1 |
_aVV-D2/01827-28 _bVV-M2/2848-50 |
|
942 | _c1 | ||
999 |
_c321682 _d321682 |