000 00971nam a2200385 a 4500
001 vtls000006349
003 VRT
005 20240802173719.0
008 101206 000 0 eng d
035 _aVNU970006731
039 9 _a201502071640
_bVLOAD
_c201404240211
_dVLOAD
_y201012061547
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 _a843
_bXAL 1980
_214
090 _a843
_bXAL 1980
094 _a84(77ch)6-44
100 1 _aXalinác, A.
245 1 0 _aMỏ :
_btiểu thuyết /
_cA. Xalinác ; Ngd. : Nguyễn Vĩnh
260 _aH. :
_bLao động,
_c1980
300 _a220 tr.
653 _aTiểu thuyết
653 _aVăn học Chi Lê
700 1 _aNguyễn, Vĩnh,
_engười dịch
900 _aTrue
912 _aN.V.Hành
913 1 _aHoàng Thị Hòa
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 1 _aV-D0/04969
928 1 _aVN4693-94ĐV
928 1 _abVV-M2/2426-27
942 _c1
999 _c321753
_d321753