000 | 01350nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000006377 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173720.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970006759 | ||
039 | 9 |
_a201502071640 _bVLOAD _c201404240213 _dVLOAD _y201012061547 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.9221009 _bNGH 1979 _214 |
||
090 |
_a895.9221009 _bNGH 1979 |
||
094 | _a11.9 | ||
094 | _a83.03 | ||
245 | 0 | 0 |
_aNghiên cứu học tập thơ văn Hồ Chí Minh / _cBiên soạn : Phong Lê, Đặng Việt Ngoạn, Phạm Ngọc Hy |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1979 |
||
300 | _a631 tr. | ||
600 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
|
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aNghệ thuật viết văn | ||
653 | _aPhong cách thơ | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 0 |
_aPhong Lê, _d1938-, _ebiên soạn |
|
700 | 1 |
_aPhạm, Ngọc Hy, _ebiên soạn |
|
700 | 1 |
_aĐặng, Việt Ngoạn, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
914 | 1 | _aThư mục Hồ Chí Minh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aTrung tâm TT-TV ĐHQGHN: V-D0/03146, 3476 | |
928 | 1 | _aVN4458-59ĐV | |
928 | 1 | _aVV-D2/03225-26, VV-M2/10469-74 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c321778 _d321778 |