000 | 01129nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000006380 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173720.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970006763 | ||
039 | 9 |
_a201502071640 _bVLOAD _c201404240213 _dVLOAD _y201012061547 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922332 _bNG-H(LE-H) 1979 _214 |
||
090 |
_a895.922332 _bNG-H(LE-H) 1979 |
||
094 | _a83.08 | ||
094 | _a83.3(1)5 | ||
100 | 1 | _aLê, Thị Đức Hạnh | |
245 | 1 | 0 |
_aTìm hiểu truyện ngắn Nguyễn Công Hoan / _cLê Thị Đức Hạnh |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1979 |
||
300 | _a319 tr. | ||
600 | 1 |
_aNguyễn, Công Hoan, _d1903-1977 |
|
653 | _aNhà văn hiện thực | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.K.Loan | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐV/04450-51 | ||
928 |
_aVV-D2/03518-19,1915 _bVV-M2/05801-08 |
||
928 | _abVV-M4/10402 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c321781 _d321781 |