000 | 01179nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000006381 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173720.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970006764 | ||
039 | 9 |
_a201502071640 _bVLOAD _c201404240213 _dVLOAD _c201303141008 _dhaultt _y201012061547 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92211 _bNG-T(TRE) 1980 _214 |
||
090 |
_a895.92211 _bNG-T(TRE) 1980 |
||
094 | _a83.08 | ||
094 | _a83.3(1)4 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTrên đường tìm hiểu sự nghiệp thơ văn Nguyễn Trãi : _btiểu luận / _cTuyển chọn: Chương Thâu |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1980 |
||
300 |
_a274 tr. + _e1 ảnh |
||
600 | 1 |
_aNguyễn, Trãi, _d1380 - 1442 |
|
653 | _aSự nghiệp thơ văn | ||
653 | _aTiểu luận | ||
700 | 0 |
_aChương Thâu, _d1935-, _etuyển chọn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.K.Loan | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | 0 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _aVN-ĐV/04569-70 | |
928 | 0 |
_aVV-D4/00321-22 _bVV-M4/10479-84 |
|
928 | 0 | _abVV-M2/07587-92 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c321782 _d321782 |