000 | 01148nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000006390 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173720.0 | ||
008 | 101206s1980 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU970006773 | ||
039 | 9 |
_a201604131753 _byenh _c201502071640 _dVLOAD _c201404240214 _dVLOAD _y201012061547 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.92233408 _bTUY 1980 _214 |
090 |
_a895.92233408 _bTUY 1980 |
||
094 | _a84(1)7-44 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTuyến đầu đánh thắng : _bviết về những trận đánh thắng quân Trung Quốc xâm lược của các lực lượng vũ trang nhân dân ta trên tuyến đầu biên giới / _cĐặng Văn Nhung ... [et al.] |
260 |
_aH. : _bQĐND, _c1980 |
||
300 | _a247 tr. | ||
653 | _aChiến tranh biên giới | ||
653 | _aMiền Bắc | ||
653 | _aTruyện | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 1 | _aĐặng, Văn Nhung | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.K.Loan | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN4557ĐV | ||
928 | _abVN-M2/138-39 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c321790 _d321790 |