000 | 01071nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000006393 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173720.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970006776 | ||
039 | 9 |
_a201502071641 _bVLOAD _c201404240214 _dVLOAD _y201012061547 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a770 _bKAG 1980 _214 |
||
090 |
_a770 _bKAG 1980 |
||
094 | _a85.7 | ||
100 | 1 | _aKagan, M.X. | |
245 | 1 | 0 |
_aMỹ học và ảnh nghệ thuật / _cM.X. Kagan ; Ngd. : Nguyễn Huy Hoàng |
260 |
_aH. : _bVăn hoá, _c1980 |
||
300 | _a108 tr. | ||
653 | _aMỹ học | ||
653 | _aNghệ thuật nhiếp ảnh | ||
653 | _aẢnh nghệ thuật | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Huy Hoàng, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.K.Loan | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN-ĐV/04571-72 | |
928 | 1 |
_aVV-D2/03081 _bVV-M2/07593-96 |
|
928 | 1 | _abVV-M4/09007-13 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c321792 _d321792 |