000 | 01323nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000006397 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173720.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970006780 | ||
039 | 9 |
_a201502071641 _bVLOAD _c201404240214 _dVLOAD _y201012061547 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.709 _bXUS 1980 _214 |
||
090 |
_a891.709 _bXUS 1980 |
||
094 | _a83.3(2)7 | ||
100 | 1 | _aXuskô, B. | |
245 | 0 | 0 |
_aSố phận lịch sử của chủ nghĩa hiện thực : _bsuy nghĩ về phương pháp sáng tác / _cB. Xuskô ; Ngd. : Hoàng Ngọc Hiến, Lại Nguyên Ân, Nguyễn Hải Hà |
260 |
_aH. : _bTác phẩm mới, _c1980 |
||
300 | _a383 tr. | ||
653 | _aChủ nghĩa hiện thực | ||
653 | _aLịch sử văn học | ||
653 | _aPhương pháp sáng tác | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 0 |
_aLại Nguyên Ân, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aHoàng, Ngọc Hiến, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Hải Hà, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.K.Loan | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN4581-82ĐV | |
928 | 1 | _aVV-D4/460 | |
928 | 1 | _abVV-M2/11726 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c321796 _d321796 |