000 | 01021nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000006402 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173720.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020006785 | ||
039 | 9 |
_a201502071641 _bVLOAD _c201404240214 _dVLOAD _y201012061547 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922 _bPH-T(THO) 1983 _214 |
||
090 |
_a895.922 _bPH-T(THO) 1983 |
||
094 | _a84(1)5Z44 | ||
245 | 1 | 0 |
_aThơ văn Phan Châu Trinh / _cBs. : Huỳnh Lý, Hoàng Ngọc Khánh |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1983 |
||
300 | _a288 tr. | ||
600 | 1 |
_aPhan, Chu Trinh, _d1872-1926 |
|
653 | _aHợp tuyển | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 0 |
_aHuỳnh Lý, _ebiên soạn |
|
700 | 1 |
_aHoàng, Ngọc Khánh, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN5289-90ĐV | |
928 | 1 | _abVV-M2/5822-25 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c321801 _d321801 |