000 | 00962nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000006403 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173720.0 | ||
008 | 101206s1984 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020006786 | ||
039 | 9 |
_a201604111100 _byenh _c201604111053 _dyenh _c201502071641 _dVLOAD _c201404240214 _dVLOAD _y201012061547 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a891.73 _bTVE 1984 _214 |
090 |
_a891.73 _bTVE 1984 |
||
100 | 1 | _aTvéc-skôi, A. | |
245 | 1 | 0 |
_aNađim Hitmet : _btruyện ký danh nhân / _cA. Tvéc-Skôi ; Ngd. : Nguyễn Chí Thắng |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1984 |
||
300 | _a334 tr. | ||
653 | _aTruyện ký danh nhân | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Chí Thắng, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN5312-13ĐV | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c321802 _d321802 |