000 00907nam a2200373 a 4500
001 vtls000006473
003 VRT
005 20240802173721.0
008 101206 000 0 eng d
035 _aVNU970006856
039 9 _a201502071641
_bVLOAD
_c201404240214
_dVLOAD
_y201012061548
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 _a895.922134
_bHU-C 1984
_214
090 _a895.922134
_bHU-C 1984
094 _a84(1)7-5
100 0 _aHuy Cận,
_d1919-2005
245 1 0 _aHạt lại gieo :
_bthơ /
_cHuy Cận
260 _aH. :
_bVăn học,
_c1984
300 _a144 tr.
653 _aThơ
653 _aVăn học Việt Nam
900 _aTrue
911 _aP.T.Xuân
912 _aT.K.Thanh
913 _aTrịnh Thị Bắc
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 _aVN5295-96ĐV
928 _abVV-M2/10503
942 _c1
999 _c321866
_d321866