000 | 01163nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000006484 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173722.0 | ||
008 | 101206s1984 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU970006867 | ||
039 | 9 |
_a201604011703 _byenh _c201502071641 _dVLOAD _c201404240214 _dVLOAD _y201012061548 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a860 _bMEN 1984 _214 |
090 |
_a860 _bMEN 1984 |
||
094 | _a84(74Cu)6-4 | ||
100 | 1 | _aMenxia, M. | |
245 | 1 | 0 |
_aNhà tù trường học : _bđời hoạt động của đồng chí Phiđen Caxtơrô trong nhà tù / _cM. Menxia ; Ngd. : Bùi Anh, Hoàng Thanh, Trung Đức |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1984 |
||
300 | _a196 tr | ||
653 | _aPhiđen Caxtơrô | ||
653 | _aTruyện | ||
653 | _aVăn học Cuba | ||
700 | 0 |
_aTrung Đức, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aBùi, Anh, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aHoàng, Thanh, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN5291-92ĐV | |
928 | 1 | _abVV-M2/5828-30 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c321876 _d321876 |