000 | 01049nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000006492 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173722.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970006875 | ||
039 | 9 |
_a201502071642 _bVLOAD _c201404240215 _dVLOAD _y201012061548 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.9221009 _bNG-C 1983 _214 |
||
090 |
_a895.9221009 _bNG-C 1983 |
||
094 | _a83.3(1) | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Huệ Chi | |
245 | 1 | 0 |
_aMấy vẻ mặt thi ca Việt Nam : _bthời kỳ cổ cận đại / _cNguyễn Huệ Chi |
260 |
_aH. : _bTác phẩm mới, _c1983 |
||
300 | _a327 tr. | ||
653 | _aLịch sử văn học | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN5251-52ĐV | ||
928 | _abVV-M2/8200-04 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c321883 _d321883 |