000 | 00996nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000006512 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173722.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970006895 | ||
039 | 9 |
_a201502071642 _bVLOAD _c201404240212 _dVLOAD _y201012061548 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597071 _bTR-Đ 1981 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bTR-Đ 1981 |
||
094 | _a83.00 | ||
100 | 1 | _aTrần, Độ | |
245 | 1 | 0 |
_aKhẩn trương và kiên trì xoá bỏ hậu quả của văn hoá thực dân mới / _cTrần Độ |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1981 |
||
300 | _a47 tr. | ||
653 | _aVăn hoá thực dân | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN4818-19ĐV | ||
928 | _av-D0/03866-67 | ||
928 | _abVV-M2/10775 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c321901 _d321901 |