000 | 01213nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000006534 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173722.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970006917 | ||
039 | 9 |
_a201502071642 _bVLOAD _c201404240213 _dVLOAD _y201012061548 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895 _bHOP 1981 _214 |
||
090 |
_a895 _bHOP 1981 |
||
094 | _a84(57La)Z44 | ||
245 | 0 | 0 |
_aHợp tuyển văn học Lào / _cNgd. : Tuyết Phượng, Đinh Kim Cương, Võ Quang Nhơn |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1981 |
||
300 | _a511 tr. | ||
653 | _aHợp tuyển | ||
653 | _aLào | ||
653 | _aVăn học | ||
700 | 0 |
_aTuyết Phượng, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aVõ, Quang Nhơn, _d1929-, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aĐinh, Kim Cương, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aTống Quỳnh Phương | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/04252-53 | |
928 | 1 | _aVN4836-37ĐV | |
928 | 1 | _abVV-M2/8530-35 | |
942 | _c1 | ||
961 | 1 |
_aĐHTHHN _bKhoa Ngữ văn |
|
999 |
_c321919 _d321919 |