000 | 01037nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000006540 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173723.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970006923 | ||
039 | 9 |
_a201502071642 _bVLOAD _c201404240213 _dVLOAD _y201012061548 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92211 _bNG-T(THO) 1983 _214 |
||
090 |
_a895.92211 _bNG-T(THO) 1983 |
||
245 | 1 | 0 |
_aThơ văn Nguyễn Công Trứ / _cBs. : Trương Chính |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1983 |
||
300 | _a186 tr. | ||
490 | _aVăn học cổ cận đại Việt Nam | ||
600 | 1 |
_aNguyễn, Công Trứ, _d1778-1858 |
|
653 | _aHợp tuyển | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aTrương, Chính, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN5271-72ĐV | |
928 | 1 | _abVV-M2/8215-19 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c321924 _d321924 |