000 | 00925nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000006559 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173723.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970006942 | ||
039 | 9 |
_a201502071642 _bVLOAD _c201404240214 _dVLOAD _y201012061549 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a403 _bSOT 1983 _214 |
||
090 |
_a403 _bSOT 1983 |
||
094 | _a81.2/7-42 | ||
245 | 0 | 0 | _aSổ tay sơ giải một số từ thường dùng |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1983 |
||
300 | _a259 tr. | ||
653 | _aTừ ngữ | ||
653 | _aTừ thường dùng | ||
653 | _aTừ điển giải thích | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN5198-99ĐV | ||
928 | _abVV-M2/8434-35,14521 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c321941 _d321941 |