000 | 01136nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000006593 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173723.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970006976 | ||
039 | 9 |
_a201502071643 _bVLOAD _c201404240211 _dVLOAD _y201012061549 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92212 _bNG-K(NGU) 1987 _214 |
||
090 |
_a895.92212 _bNG-K(NGU) 1987 |
||
094 | _a84(1)7-44 | ||
245 | 0 | 0 |
_aNguyễn Khuyến và giai thoại / _cSưu tầm, biên soạn: Bùi Văn Cường |
260 |
_aHà Nam Ninh : _bNxb. Hà Nam Ninh, _c1987 |
||
300 | _a142 tr. | ||
490 | _aTủ sách quê hương | ||
600 | 1 |
_aNguyễn, Khuyến, _d1835-1909 |
|
653 | _aNhà văn | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aBùi, Văn Cường, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN-ĐV/05861-62 | |
928 | 1 |
_aVV-D4/01031-32 _bVV-M4/08314-15 |
|
928 | 1 | _abVV-M2/09284-86 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c321972 _d321972 |