000 | 01206nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000006594 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173723.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970006977 | ||
039 | 9 |
_a201611040929 _byenh _c201611040925 _dyenh _c201502071643 _dVLOAD _c201404240211 _dVLOAD _y201012061549 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a813 _bLAN 1983 _214 |
||
090 |
_a813 _bLAN 1983 |
||
094 | _a84(71M)6-44 | ||
100 | 1 |
_aLondon, Jack, _d1876-1916 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTiếng gọi nơi hoang dã : _btập truyện / _cG. Lănđơn ; Ngd. : Mạnh Chương, Nguyễn Công Ái, Vũ Tuấn Phương |
260 |
_aH. : _bLao động, _c1983 |
||
300 | _a239 tr. | ||
653 | _aTruyện | ||
653 | _aVăn học Mỹ | ||
700 | 0 |
_aMạnh Chương, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Công Ái, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aVũ, Tuấn Phương, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN-ĐV/05225-26 | |
928 | 1 |
_aVV-D4/00422 _bVV-M4/09936-38 |
|
942 | _c1 | ||
999 |
_c321973 _d321973 |