000 | 01060nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000006632 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173724.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970007015 | ||
039 | 9 |
_a201502071643 _bVLOAD _c201404240211 _dVLOAD _y201012061549 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.109 _bPH-L 1977 _214 |
||
090 |
_a895.109 _bPH-L 1977 |
||
094 | _a83.02 | ||
100 | 0 |
_aPhương Lựu, _d1936- |
|
245 | 1 | 0 |
_aLỗ Tấn nhà lý luận văn học / _cPhương Lựu |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1977 |
||
300 | _a439 tr. | ||
653 | _aBình luận văn học | ||
653 | _aLý luận văn học | ||
653 | _aLỗ Tấn | ||
653 | _aNhà văn | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/04289-300 | ||
928 | _aVN-ĐV/02374,06125 | ||
928 |
_aVV-D2/02854-56 _bVV-M2/11718-22 |
||
928 |
_aVV-D4/00201-02 _bVV-M4/02561-70 |
||
942 | _c1 | ||
999 |
_c322007 _d322007 |