000 | 00957nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000006651 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173724.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970007035 | ||
039 | 9 |
_a201502071643 _bVLOAD _c201404240216 _dVLOAD _y201012061549 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.73 _bBEL(2) 1973 _214 |
||
090 |
_a891.73 _bBEL(2) 1973 |
||
100 | 1 | _aBêlaep, V. | |
245 | 1 | 0 |
_aPháo đài cổ : _bgiải thưởng văn học Xtalin. _nTập 2 / _cVlađmia Bêlaep ; Ngd. : Nhị Ca |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1973 |
||
300 | _a193 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 0 |
_aNhị Ca, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _aVN-ĐV/06100-01 | |
928 | 0 | _abVV-M4/03266,03268-69 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c322024 _d322024 |