000 | 01015nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000006660 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173725.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970007044 | ||
039 | 9 |
_a201502071643 _bVLOAD _c201404240217 _dVLOAD _y201012061549 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a823 _bMAU 1987 _214 |
||
090 |
_a823 _bMAU 1987 |
||
094 | _a84(4An)6-44 | ||
100 | 1 | _aMaugham, S. | |
245 | 1 | 0 |
_aVầng trăng và sáu xu / _cSomerset Maugham ; Ngd. : Nguyễn Thành Thống |
260 |
_aPhú Khánh : _bNxb. Phú Khánh, _c1987 |
||
300 | _a305 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Anh | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Thành Thống, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN-ĐV/05903-04 | |
928 | 1 | _abVV-M2/17549,10838-40 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c322033 _d322033 |