000 | 00943nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000006670 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173725.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970007054 | ||
039 | 9 |
_a201502071644 _bVLOAD _c201404240217 _dVLOAD _y201012061550 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bNG-U 1986 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bNG-U 1986 |
||
094 | _a84(1)7-44 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Thụy Ứng | |
245 | 1 | 0 |
_aTình yêu và tình địch / _cNguyễn Thụy Ứng |
260 |
_aH. : _bThể dục thể thao, _c1986 |
||
300 | _a64 tr. | ||
653 | _aTruyện | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐV/05806-07 | ||
928 | _abVV-M2/17501 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c322042 _d322042 |