000 | 01019nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000006678 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173725.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970007062 | ||
039 | 9 |
_a201502071644 _bVLOAD _c201407081201 _dbactt _c201404240217 _dVLOAD _y201012061550 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a809 _bĐO-D 1981 _214 |
||
090 |
_a809 _bĐO-D 1981 |
||
094 | _a83.002 | ||
100 | 1 |
_aĐỗ, Đức Dục, _d1915-1993 |
|
245 | 1 | 0 |
_aChủ nghĩa hiện thực phê phán trong văn học phương Tây / _cĐỗ Đức Dục |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1981 |
||
300 | _a255 tr. | ||
653 | _aChủ nghĩa hiện thực phê phán | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aVăn học phương Tây | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN5778,4971-72ĐV | ||
928 | _abVV-M2/2157-60 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c322050 _d322050 |