000 | 01221nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000006700 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173725.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970007085 | ||
039 | 9 |
_a201502071644 _bVLOAD _c201404240218 _dVLOAD _y201012061550 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92209 _bTR-H 1988 _214 |
||
090 |
_a895.92209 _bTR-H 1988 |
||
094 | _a83.3(1)6 | ||
100 | 1 |
_aTrần, Đình Hượu, _d1927-1995 |
|
245 | 1 | 0 |
_aVăn học Việt Nam giai đoạn giao thời 1900-1930 / _cTrần Đình Hượu, Lê Chí Dũng |
260 |
_aH. : _bĐH và GDCN, _c1988 |
||
300 | _a440 tr. | ||
653 | _aLịch sử văn học | ||
653 | _aThời kỳ 1900-1930 | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aLê, Chí Dũng, _d1942- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN-ĐV/06252,06295-96 | |
928 | 1 |
_aVV-D2/01794-95 _bVV-M2/17518 |
|
942 | _c14 | ||
961 | 1 |
_aĐHTHHN _bKhoa Ngữ văn _cNgành Văn học |
|
999 |
_c322070 _d322070 |